Có 4 kết quả:
剪報 jiǎn bào ㄐㄧㄢˇ ㄅㄠˋ • 剪报 jiǎn bào ㄐㄧㄢˇ ㄅㄠˋ • 简报 jiǎn bào ㄐㄧㄢˇ ㄅㄠˋ • 簡報 jiǎn bào ㄐㄧㄢˇ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newspaper cutting
(2) clippings
(2) clippings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newspaper cutting
(2) clippings
(2) clippings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
presentation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
presentation
Bình luận 0